Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 鸡巴 |
Thuật ngữ 鸡巴(jī bā ) dái, chim, dương vật.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 鸡巴 |
|
Chủ đề | Chủ đề Tình dục |
Định nghĩa - Khái niệm
鸡巴 là gì?
鸡巴 có nghĩa là (jī bā ) dái, chim, dương vật
- 鸡巴 có nghĩa là (jī bā ) dái, chim, dương vật.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.
(jī bā ) dái, chim, dương vật Tiếng Trung là gì?
dái, chim, dương vật Tiếng Trung có nghĩa là 鸡巴.
Ý nghĩa - Giải thích
鸡巴 nghĩa là (jī bā ) dái, chim, dương vật.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 鸡巴. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 鸡巴 là gì? (hay giải thích (jī bā ) dái, chim, dương vật.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鸡巴 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鸡巴 / (jī bā ) dái, chim, dương vật.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?