晚泄/迟泄 là gì?

晚泄/迟泄 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 晚泄/迟泄 Tình dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 晚泄/迟泄

(wǎn xiè /chí xiè ) xuất tinh muộn.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 晚泄/迟泄
Chủ đề Chủ đề Tình dục

Định nghĩa - Khái niệm

晚泄/迟泄 là gì?

có nghĩa là (wǎn xiè /chí xiè ) xuất tinh muộn

  • 晚泄/迟泄 có nghĩa là (wǎn xiè /chí xiè ) xuất tinh muộn.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.

(wǎn xiè /chí xiè ) xuất tinh muộn Tiếng Trung là gì?

xuất tinh muộn Tiếng Trung có nghĩa là 晚泄/迟泄.

Ý nghĩa - Giải thích

晚泄/迟泄 nghĩa là (wǎn xiè /chí xiè ) xuất tinh muộn.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 晚泄/迟泄. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 晚泄/迟泄 là gì? (hay giải thích (wǎn xiè /chí xiè ) xuất tinh muộn.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 晚泄/迟泄 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 晚泄/迟泄 / (wǎn xiè /chí xiè ) xuất tinh muộn.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời