Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 例假 |
Thuật ngữ 例假(lì jiǎ ) ngày có kinh.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 例假 |
|
Chủ đề | Chủ đề Tình dục |
Định nghĩa - Khái niệm
例假 là gì?
例假 có nghĩa là (lì jiǎ ) ngày có kinh
- 例假 có nghĩa là (lì jiǎ ) ngày có kinh.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.
(lì jiǎ ) ngày có kinh Tiếng Trung là gì?
ngày có kinh Tiếng Trung có nghĩa là 例假.
Ý nghĩa - Giải thích
例假 nghĩa là (lì jiǎ ) ngày có kinh.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 例假. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 例假 là gì? (hay giải thích (lì jiǎ ) ngày có kinh.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 例假 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 例假 / (lì jiǎ ) ngày có kinh.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?