Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 生孩子 |
Thuật ngữ 生孩子(shēng hái zǐ ) đẻ con, sinh con.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 生孩子 |
|
Chủ đề | Chủ đề Tình dục |
Định nghĩa - Khái niệm
生孩子 là gì?
生孩子 có nghĩa là (shēng hái zǐ ) đẻ con, sinh con
- 生孩子 có nghĩa là (shēng hái zǐ ) đẻ con, sinh con.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.
(shēng hái zǐ ) đẻ con, sinh con Tiếng Trung là gì?
đẻ con, sinh con Tiếng Trung có nghĩa là 生孩子.
Ý nghĩa - Giải thích
生孩子 nghĩa là (shēng hái zǐ ) đẻ con, sinh con.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 生孩子. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 生孩子 là gì? (hay giải thích (shēng hái zǐ ) đẻ con, sinh con.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 生孩子 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 生孩子 / (shēng hái zǐ ) đẻ con, sinh con.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?