流产 là gì?

流产 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 流产 Tình dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 流产

(liú chǎn ) sinh non, đẻ non.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 流产
Chủ đề Chủ đề Tình dục

Định nghĩa - Khái niệm

流产 là gì?

có nghĩa là (liú chǎn ) sinh non, đẻ non

  • 流产 có nghĩa là (liú chǎn ) sinh non, đẻ non.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.

(liú chǎn ) sinh non, đẻ non Tiếng Trung là gì?

sinh non, đẻ non Tiếng Trung có nghĩa là 流产.

Ý nghĩa - Giải thích

流产 nghĩa là (liú chǎn ) sinh non, đẻ non.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 流产. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 流产 là gì? (hay giải thích (liú chǎn ) sinh non, đẻ non.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 流产 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 流产 / (liú chǎn ) sinh non, đẻ non.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời