Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 妓女, 鸡 |
Thuật ngữ 妓女, 鸡(jì nǚ , jī ) cave, gái gọi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 妓女, 鸡 |
|
Chủ đề | Chủ đề Tình dục |
Định nghĩa - Khái niệm
妓女, 鸡 là gì?
妓女, 鸡 có nghĩa là (jì nǚ , jī ) cave, gái gọi
- 妓女, 鸡 có nghĩa là (jì nǚ , jī ) cave, gái gọi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.
(jì nǚ , jī ) cave, gái gọi Tiếng Trung là gì?
cave, gái gọi Tiếng Trung có nghĩa là 妓女, 鸡.
Ý nghĩa - Giải thích
妓女, 鸡 nghĩa là (jì nǚ , jī ) cave, gái gọi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 妓女, 鸡. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 妓女, 鸡 là gì? (hay giải thích (jì nǚ , jī ) cave, gái gọi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 妓女, 鸡 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 妓女, 鸡 / (jì nǚ , jī ) cave, gái gọi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?