Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 吹箫 |
Thuật ngữ 吹箫(chuī xiāo ) Thổi cu, thổi chim, thổi kèn.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 吹箫 |
|
Chủ đề | Chủ đề Tình dục |
Định nghĩa - Khái niệm
吹箫 là gì?
吹箫 có nghĩa là (chuī xiāo ) Thổi cu, thổi chim, thổi kèn
- 吹箫 có nghĩa là (chuī xiāo ) Thổi cu, thổi chim, thổi kèn.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.
(chuī xiāo ) Thổi cu, thổi chim, thổi kèn Tiếng Trung là gì?
Thổi cu, thổi chim, thổi kèn Tiếng Trung có nghĩa là 吹箫.
Ý nghĩa - Giải thích
吹箫 nghĩa là (chuī xiāo ) Thổi cu, thổi chim, thổi kèn.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 吹箫. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 吹箫 là gì? (hay giải thích (chuī xiāo ) Thổi cu, thổi chim, thổi kèn.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 吹箫 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 吹箫 / (chuī xiāo ) Thổi cu, thổi chim, thổi kèn.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?