Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 闭嘴 |
Thuật ngữ 闭嘴(bì zuǐ ) câm miệng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 闭嘴 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
闭嘴 là gì?
闭嘴 có nghĩa là (bì zuǐ ) câm miệng
- 闭嘴 có nghĩa là (bì zuǐ ) câm miệng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(bì zuǐ ) câm miệng Tiếng Trung là gì?
câm miệng Tiếng Trung có nghĩa là 闭嘴.
Ý nghĩa - Giải thích
闭嘴 nghĩa là (bì zuǐ ) câm miệng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 闭嘴. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 闭嘴 là gì? (hay giải thích (bì zuǐ ) câm miệng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 闭嘴 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 闭嘴 / (bì zuǐ ) câm miệng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?