비서(님) tiếng hàn là gì?

비서(님) tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 비서(님) tiếng hàn Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 비서(님)

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Thư kí (/bi-seo-(nim)/).
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 비서(님) tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

비서(님) tiếng hàn là gì?

có nghĩa là Thư kí (/bi-seo-(nim)/)

  • 비서(님) tiếng hàn có nghĩa là Thư kí (/bi-seo-(nim)/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

Thư kí (/bi-seo-(nim)/) Tiếng Hàn là gì?

Thư kí (/bi-seo-(nim)/) Tiếng Hàn có nghĩa là 비서(님) .

Ý nghĩa - Giải thích

비서(님) tiếng hàn nghĩa là Thư kí (/bi-seo-(nim)/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..

Đây là cách dùng 비서(님) tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 비서(님) tiếng hàn là gì? (hay giải thích Thư kí (/bi-seo-(nim)/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 비서(님) tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 비서(님) tiếng hàn / Thư kí (/bi-seo-(nim)/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời