Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 玻璃棉 |
Thuật ngữ 玻璃棉(bō lí mián ) Bông thủy tinh.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 玻璃棉 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
玻璃棉 là gì?
玻璃棉 có nghĩa là (bō lí mián ) Bông thủy tinh
- 玻璃棉 có nghĩa là (bō lí mián ) Bông thủy tinh.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(bō lí mián ) Bông thủy tinh Tiếng Trung là gì?
Bông thủy tinh Tiếng Trung có nghĩa là 玻璃棉.
Ý nghĩa - Giải thích
玻璃棉 nghĩa là (bō lí mián ) Bông thủy tinh.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 玻璃棉. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 玻璃棉 là gì? (hay giải thích (bō lí mián ) Bông thủy tinh.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 玻璃棉 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 玻璃棉 / (bō lí mián ) Bông thủy tinh.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?