ピーマン tiếng nhật là gì?

ピーマン là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ピーマン tiếng nhật chuyên ngành Rau củ quả.

インゲン tiếng nhật là gì?

インゲン là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ インゲン tiếng nhật chuyên ngành Rau củ quả.

へちま tiếng nhật là gì?

へちま là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ へちま tiếng nhật chuyên ngành Rau củ quả.

쌀 tiếng hàn là gì?

쌀 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 쌀 tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.

생선회 tiếng hàn là gì?

생선회 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 생선회 tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.

바나나 tiếng hàn là gì?

바나나 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 바나나 tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.

 가스레인지 tiếng hàn là gì?

 가스레인지 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  가스레인지 tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.

싱겁다 tiếng hàn là gì?

싱겁다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 싱겁다 tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.

샌드위치  tiếng hàn là gì?

샌드위치  là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 샌드위치  tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.

차려주다 tiếng hàn là gì?

차려주다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 차려주다 tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.