싱겁다 tiếng hàn là gì?

싱겁다 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 싱겁다 tiếng hàn Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 싱겁다

nhạt.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 싱겁다 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

싱겁다 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là nhạt

  • 싱겁다 tiếng hàn có nghĩa là nhạt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

nhạt Tiếng Hàn là gì?

nhạt Tiếng Hàn có nghĩa là 싱겁다 .

Ý nghĩa - Giải thích

싱겁다 tiếng hàn nghĩa là nhạt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực..

Đây là cách dùng 싱겁다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 싱겁다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích nhạt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 싱겁다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 싱겁다 tiếng hàn / nhạt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời