花红 tiếng trung là gì?

花红 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 花红 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

桔皮 tiếng trung là gì?

桔皮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 桔皮 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

奶油软糖 tiếng trung là gì?

奶油软糖 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 奶油软糖 tiếng trung chuyên ngành Kẹo.

圆形巧克力糖 tiếng trung là gì?

圆形巧克力糖 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 圆形巧克力糖 tiếng trung chuyên ngành Kẹo.

卷筒粉 tiếng trung là gì?

卷筒粉 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 卷筒粉 tiếng trung chuyên ngành Món ăn sáng.

米袋 tiếng trung là gì?

米袋 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 米袋 tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.

调味品全套 tiếng trung là gì?

调味品全套 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 调味品全套 tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.

洗碟盆 tiếng trung là gì?

洗碟盆 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 洗碟盆 tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.

切肉刀 tiếng trung là gì?

切肉刀 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 切肉刀 tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.

餐具 tiếng trung là gì?

餐具 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 餐具 tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.