高粱米 tiếng trung là gì?

高粱米 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 高粱米 tiếng trung chuyên ngành Gạo.

杜克樱桃 tiếng trung là gì?

杜克樱桃 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 杜克樱桃 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

晚熟的 tiếng trung là gì?

晚熟的 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 晚熟的 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

蜜瓜 tiếng trung là gì?

蜜瓜 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 蜜瓜 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

削苹果 tiếng trung là gì?

削苹果 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 削苹果 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

易腐烂的水果 tiếng trung là gì?

易腐烂的水果 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 易腐烂的水果 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

莱阳梨 tiếng trung là gì?

莱阳梨 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 莱阳梨 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

一串葡萄 tiếng trung là gì?

一串葡萄 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 一串葡萄 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

光滑的 tiếng trung là gì?

光滑的 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 光滑的 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.

橄榄 tiếng trung là gì?

橄榄 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 橄榄 tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.