高粱米 tiếng trung là gì?

高粱米 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 高粱米 tiếng trung Ẩm thực.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 高粱米

gạo hương cao lương (gāoliang mǐ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gạo.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 高粱米 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Ẩm thực

Định nghĩa - Khái niệm

高粱米 tiếng trung là gì?

có nghĩa là gạo hương cao lương (gāoliang mǐ )

  • 高粱米 tiếng trung có nghĩa là gạo hương cao lương (gāoliang mǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gạo.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.

gạo hương cao lương (gāoliang mǐ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 高粱米 .

Ý nghĩa - Giải thích

高粱米 tiếng trung nghĩa là gạo hương cao lương (gāoliang mǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gạo..

Đây là cách dùng 高粱米 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 高粱米 tiếng trung là gì? (hay giải thích gạo hương cao lương (gāoliang mǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gạo. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 高粱米 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 高粱米 tiếng trung / gạo hương cao lương (gāoliang mǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gạo.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời