Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 杜克樱桃 |
Thuật ngữ 杜克樱桃anh đào duke công tước (dù kè yīngtáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả. Thuật ngữ liên quan tới 杜克樱桃 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
杜克樱桃 tiếng trung là gì?
杜克樱桃 tiếng trung có nghĩa là anh đào duke công tước (dù kè yīngtáo )
- 杜克樱桃 tiếng trung có nghĩa là anh đào duke công tước (dù kè yīngtáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
anh đào duke công tước (dù kè yīngtáo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 杜克樱桃 .
Ý nghĩa - Giải thích
杜克樱桃 tiếng trung nghĩa là anh đào duke công tước (dù kè yīngtáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả..
Đây là cách dùng 杜克樱桃 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 杜克樱桃 tiếng trung là gì? (hay giải thích anh đào duke công tước (dù kè yīngtáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 杜克樱桃 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 杜克樱桃 tiếng trung / anh đào duke công tước (dù kè yīngtáo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa quả.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?