Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


 운동장  tiếng hàn là gì?

 운동장  là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  운동장  tiếng hàn chuyên ngành Trường học.

후배  tiếng hàn là gì?

후배  là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 후배  tiếng hàn chuyên ngành Trường học.

심리학 tiếng hàn là gì?

심리학 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 심리학 tiếng hàn chuyên ngành Trường học.

교실 tiếng hàn là gì?

교실 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 교실 tiếng hàn chuyên ngành Trường học.

여름방학 tiếng hàn là gì?

여름방학 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 여름방학 tiếng hàn chuyên ngành Trường học.

기숙사비 tiếng hàn là gì?

기숙사비 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 기숙사비 tiếng hàn chuyên ngành Trường học.

학생 상담소 tiếng hàn là gì?

학생 상담소 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 학생 상담소 tiếng hàn chuyên ngành Trường học.

班长 tiếng trung là gì?

班长 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 班长 tiếng trung chuyên ngành Trường lớp.

春游 tiếng trung là gì?

春游 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 春游 tiếng trung chuyên ngành Trường lớp.

灌输式教学 tiếng trung là gì?

灌输式教学 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 灌输式教学 tiếng trung chuyên ngành Trường lớp.