入学試験 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 入学試験 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
Danh mục: Giáo dục
必修科目 tiếng nhật là gì?
必修科目 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 必修科目 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
コンピューター科学 tiếng nhật là gì?
コンピューター科学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ コンピューター科学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
ビジネス研究 tiếng nhật là gì?
ビジネス研究 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ビジネス研究 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
算数 tiếng nhật là gì?
算数 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 算数 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
生徒(せいと)の机(つくえ) tiếng nhật là gì?
生徒(せいと)の机(つくえ) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 生徒(せいと)の机(つくえ) tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
ペン tiếng nhật là gì?
ペン là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ペン tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
鉛筆 (えんぴつ) tiếng nhật là gì?
鉛筆 (えんぴつ) là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鉛筆 (えんぴつ) tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
きょうかしょ tiếng nhật là gì?
きょうかしょ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ きょうかしょ tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
사립대학 tiếng hàn là gì?
사립대학 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 사립대학 tiếng hàn chuyên ngành Trường học.