打字纸 tiếng trung là gì?

打字纸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 打字纸 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

立体地图 tiếng trung là gì?

立体地图 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 立体地图 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

荧光笔 tiếng trung là gì?

荧光笔 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 荧光笔 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

橡皮 tiếng trung là gì?

橡皮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 橡皮 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

毛边纸 tiếng trung là gì?

毛边纸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 毛边纸 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

打字机 tiếng trung là gì?

打字机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 打字机 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

地球仪 tiếng trung là gì?

地球仪 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 地球仪 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

 テスト tiếng nhật là gì?

 テスト là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  テスト tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

 クラス tiếng nhật là gì?

 クラス là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  クラス tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

現代語 tiếng nhật là gì?

現代語 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 現代語 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.