镇纸 tiếng trung là gì?

镇纸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 镇纸 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

图钉 tiếng trung là gì?

图钉 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 图钉 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

文具盒 tiếng trung là gì?

文具盒 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 文具盒 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

墨汁 tiếng trung là gì?

墨汁 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 墨汁 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

地图板 tiếng trung là gì?

地图板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 地图板 tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

 教師ゼミナー tiếng nhật là gì?

 教師ゼミナー là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  教師ゼミナー tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

 入学試験 tiếng nhật là gì?

 入学試験 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ  入学試験 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

必修科目 tiếng nhật là gì?

必修科目 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 必修科目 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

コンピューター科学 tiếng nhật là gì?

コンピューター科学 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ コンピューター科学 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

ビジネス研究 tiếng nhật là gì?

ビジネス研究 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ ビジネス研究 tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.