Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 地图板 |
Thuật ngữ 地图板tấm bản đồ (dìtú bǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. Thuật ngữ liên quan tới 地图板 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
地图板 tiếng trung là gì?
地图板 tiếng trung có nghĩa là tấm bản đồ (dìtú bǎn )
- 地图板 tiếng trung có nghĩa là tấm bản đồ (dìtú bǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
tấm bản đồ (dìtú bǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 地图板 .
Ý nghĩa - Giải thích
地图板 tiếng trung nghĩa là tấm bản đồ (dìtú bǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Đây là cách dùng 地图板 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 地图板 tiếng trung là gì? (hay giải thích tấm bản đồ (dìtú bǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地图板 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地图板 tiếng trung / tấm bản đồ (dìtú bǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?