同乡孩子 là gì?

同乡孩子 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 同乡孩子 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

草根 là gì?

草根 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 草根 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

胃食管反流病 là gì?

胃食管反流病 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 胃食管反流病 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

电焊工 là gì?

电焊工 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电焊工 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

电力市场竞争 là gì?

电力市场竞争 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电力市场竞争 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

我問你下午找到我是否有工作 là gì?

我問你下午找到我是否有工作 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 我問你下午找到我是否有工作 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

宫颈炎 là gì?

宫颈炎 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 宫颈炎 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

内心深处 là gì?

内心深处 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 内心深处 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

首席执行官 là gì?

首席执行官 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 首席执行官 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

我的中文应该还比你差啊哈哈哈 là gì?

我的中文应该还比你差啊哈哈哈 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 我的中文应该还比你差啊哈哈哈 tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.