리뱃 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 리뱃 tiếng hàn chuyên ngành May mặc.
Danh mục: May mặc
뒤판 tiếng hàn là gì?
뒤판 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 뒤판 tiếng hàn chuyên ngành May mặc.
지우개 tiếng hàn là gì?
지우개 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 지우개 tiếng hàn chuyên ngành May mặc.
노로발 tiếng hàn là gì?
노로발 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 노로발 tiếng hàn chuyên ngành May mặc.
작업할 때 작업안전복을 입는다 tiếng hàn là gì?
작업할 때 작업안전복을 입는다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 작업할 때 작업안전복을 입는다 tiếng hàn chuyên ngành May mặc.
平头锁眼机 tiếng trung là gì?
平头锁眼机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 平头锁眼机 tiếng trung chuyên ngành May mặc.
验布机 tiếng trung là gì?
验布机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 验布机 tiếng trung chuyên ngành May mặc.
针位组 tiếng trung là gì?
针位组 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 针位组 tiếng trung chuyên ngành May mặc.
咔叽布 tiếng trung là gì?
咔叽布 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 咔叽布 tiếng trung chuyên ngành May mặc.
薄呢 tiếng trung là gì?
薄呢 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 薄呢 tiếng trung chuyên ngành Vải vóc.