脊髓骨 tiếng trung là gì?

脊髓骨 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 脊髓骨 tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.

寄生虫病 tiếng trung là gì?

寄生虫病 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 寄生虫病 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

麻疹 tiếng trung là gì?

麻疹 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 麻疹 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

尿道炎 tiếng trung là gì?

尿道炎 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 尿道炎 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

胆囊炎 tiếng trung là gì?

胆囊炎 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 胆囊炎 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

肾石 tiếng trung là gì?

肾石 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 肾石 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

淋巴流 tiếng trung là gì?

淋巴流 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 淋巴流 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

腹股沟疝 tiếng trung là gì?

腹股沟疝 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 腹股沟疝 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

败血病 tiếng trung là gì?

败血病 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 败血病 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.

性病 tiếng trung là gì?

性病 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 性病 tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.