불만스럽다 tiếng hàn là gì?

불만스럽다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 불만스럽다 tiếng hàn chuyên ngành Cảm xúc.

얄밉다 tiếng hàn là gì?

얄밉다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 얄밉다 tiếng hàn chuyên ngành Cảm xúc.

나는 그것을 믿을 수 없다 tiếng hàn là gì?

나는 그것을 믿을 수 없다 là gì trong tiếng hàn? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 나는 그것을 믿을 수 없다 tiếng hàn chuyên ngành Cảm xúc.

つなぐ tiếng nhật là gì?

つなぐ là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ つなぐ tiếng nhật chuyên ngành Hôn nhân.

にんしんする tiếng nhật là gì?

にんしんする là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ にんしんする tiếng nhật chuyên ngành Hôn nhân.

快拍 tiếng trung là gì?

快拍 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 快拍 tiếng trung chuyên ngành Chụp ảnh.

摆姿势 tiếng trung là gì?

摆姿势 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 摆姿势 tiếng trung chuyên ngành Chụp ảnh.

维修工 tiếng trung là gì?

维修工 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 维修工 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

炊事员 tiếng trung là gì?

炊事员 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 炊事员 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

财务科 tiếng trung là gì?

财务科 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 财务科 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.