政工科 tiếng trung là gì?

政工科 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 政工科 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

总经理 tiếng trung là gì?

总经理 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 总经理 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

工资级别 tiếng trung là gì?

工资级别 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 工资级别 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

解雇 tiếng trung là gì?

解雇 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 解雇 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

工资水平 tiếng trung là gì?

工资水平 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 工资水平 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

工资基金 tiếng trung là gì?

工资基金 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 工资基金 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

当场逮捕 tiếng trung là gì?

当场逮捕 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 当场逮捕 tiếng trung chuyên ngành Hình sự và tội phạm.

违反交通规则 tiếng trung là gì?

违反交通规则 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 违反交通规则 tiếng trung chuyên ngành Hình sự và tội phạm.

嫁人 tiếng trung là gì?

嫁人 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 嫁人 tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.

结婚三十周年珍珠婚 tiếng trung là gì?

结婚三十周年珍珠婚 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 结婚三十周年珍珠婚 tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.