Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 违反交通规则 |
Thuật ngữ 违反交通规则phạm lụât giao thông (wéifǎn jiāotōng guīzé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. Thuật ngữ liên quan tới 违反交通规则 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
违反交通规则 tiếng trung là gì?
违反交通规则 tiếng trung có nghĩa là phạm lụât giao thông (wéifǎn jiāotōng guīzé )
- 违反交通规则 tiếng trung có nghĩa là phạm lụât giao thông (wéifǎn jiāotōng guīzé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
phạm lụât giao thông (wéifǎn jiāotōng guīzé ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 违反交通规则 .
Ý nghĩa - Giải thích
违反交通规则 tiếng trung nghĩa là phạm lụât giao thông (wéifǎn jiāotōng guīzé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 违反交通规则 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 违反交通规则 tiếng trung là gì? (hay giải thích phạm lụât giao thông (wéifǎn jiāotōng guīzé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 违反交通规则 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 违反交通规则 tiếng trung / phạm lụât giao thông (wéifǎn jiāotōng guīzé ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?