Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 嫁人 |
Thuật ngữ 嫁人lấy chồng (jià rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đám cưới. Thuật ngữ liên quan tới 嫁人 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Xã hội |
Định nghĩa - Khái niệm
嫁人 tiếng trung là gì?
嫁人 tiếng trung có nghĩa là lấy chồng (jià rén )
- 嫁人 tiếng trung có nghĩa là lấy chồng (jià rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
lấy chồng (jià rén ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 嫁人 .
Ý nghĩa - Giải thích
嫁人 tiếng trung nghĩa là lấy chồng (jià rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đám cưới..
Đây là cách dùng 嫁人 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 嫁人 tiếng trung là gì? (hay giải thích lấy chồng (jià rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đám cưới. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 嫁人 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 嫁人 tiếng trung / lấy chồng (jià rén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?