Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 工资基金 |
Thuật ngữ 工资基金quỹ lương (gōngzī jījīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy. Thuật ngữ liên quan tới 工资基金 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Xã hội |
Định nghĩa - Khái niệm
工资基金 tiếng trung là gì?
工资基金 tiếng trung có nghĩa là quỹ lương (gōngzī jījīn )
- 工资基金 tiếng trung có nghĩa là quỹ lương (gōngzī jījīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
quỹ lương (gōngzī jījīn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 工资基金 .
Ý nghĩa - Giải thích
工资基金 tiếng trung nghĩa là quỹ lương (gōngzī jījīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy..
Đây là cách dùng 工资基金 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 工资基金 tiếng trung là gì? (hay giải thích quỹ lương (gōngzī jījīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 工资基金 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 工资基金 tiếng trung / quỹ lương (gōngzī jījīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?