婆家 tiếng trung là gì?

婆家 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 婆家 tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.

生辰八字 tiếng trung là gì?

生辰八字 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 生辰八字 tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.

财务情况报告 tiếng trung là gì?

财务情况报告 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 财务情况报告 tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.

前雇主推荐信 tiếng trung là gì?

前雇主推荐信 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 前雇主推荐信 tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.

移出 tiếng trung là gì?

移出 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 移出 tiếng trung chuyên ngành Nhập cư.

减租 tiếng trung là gì?

减租 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 减租 tiếng trung chuyên ngành Thuê nhà.

此屋招租 tiếng trung là gì?

此屋招租 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 此屋招租 tiếng trung chuyên ngành Thuê nhà.

逐出 tiếng trung là gì?

逐出 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 逐出 tiếng trung chuyên ngành Thuê nhà.

顽皮 tiếng trung là gì?

顽皮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 顽皮 tiếng trung chuyên ngành Tính cách.

巴拿族 tiếng trung là gì?

巴拿族 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 巴拿族 tiếng trung chuyên ngành Tên các dân tộc.