厂长办公室 tiếng trung là gì?

厂长办公室 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 厂长办公室 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

考核制度 tiếng trung là gì?

考核制度 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 考核制度 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

开除 tiếng trung là gì?

开除 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 开除 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

事假 tiếng trung là gì?

事假 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 事假 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

失业 tiếng trung là gì?

失业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 失业 tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

拉皮条 tiếng trung là gì?

拉皮条 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 拉皮条 tiếng trung chuyên ngành Hình sự và tội phạm.

强 奸 tiếng trung là gì?

强 奸 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 强 奸 tiếng trung chuyên ngành Hình sự và tội phạm.

结婚十三周年花边婚 tiếng trung là gì?

结婚十三周年花边婚 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 结婚十三周年花边婚 tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.

结婚二十周年瓷婚 tiếng trung là gì?

结婚二十周年瓷婚 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 结婚二十周年瓷婚 tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.

岳家 tiếng trung là gì?

岳家 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 岳家 tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.