Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | ![]() |
Thuật ngữ 최혜국협정을 맺다Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. Thuật ngữ liên quan tới 최혜국협정을 맺다 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Xuất nhập khẩu |
Định nghĩa - Khái niệm
최혜국협정을 맺다 tiếng hàn là gì?
최혜국협정을 맺다 tiếng hàn có nghĩa là ký hiệp định tối huệ quốc
- 최혜국협정을 맺다 tiếng hàn có nghĩa là ký hiệp định tối huệ quốc.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.
ký hiệp định tối huệ quốc Tiếng Hàn là gì?
ký hiệp định tối huệ quốc Tiếng Hàn có nghĩa là 최혜국협정을 맺다 .
Ý nghĩa - Giải thích
최혜국협정을 맺다 tiếng hàn nghĩa là ký hiệp định tối huệ quốc.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu..
Đây là cách dùng 최혜국협정을 맺다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 최혜국협정을 맺다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích ký hiệp định tối huệ quốc.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 최혜국협정을 맺다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 최혜국협정을 맺다 tiếng hàn / ký hiệp định tối huệ quốc.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?