Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 出场队员 |
Thuật ngữ 出场队员cầu thủ ra sân thi đấu (chūchǎng duìyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bóng đá. Thuật ngữ liên quan tới 出场队员 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Thể thao |
Định nghĩa - Khái niệm
出场队员 tiếng trung là gì?
出场队员 tiếng trung có nghĩa là cầu thủ ra sân thi đấu (chūchǎng duìyuán )
- 出场队员 tiếng trung có nghĩa là cầu thủ ra sân thi đấu (chūchǎng duìyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bóng đá.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thể thao.
cầu thủ ra sân thi đấu (chūchǎng duìyuán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 出场队员 .
Ý nghĩa - Giải thích
出场队员 tiếng trung nghĩa là cầu thủ ra sân thi đấu (chūchǎng duìyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bóng đá..
Đây là cách dùng 出场队员 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thể thao 出场队员 tiếng trung là gì? (hay giải thích cầu thủ ra sân thi đấu (chūchǎng duìyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bóng đá. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 出场队员 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 出场队员 tiếng trung / cầu thủ ra sân thi đấu (chūchǎng duìyuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bóng đá.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?