Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 窗帘圈 |
Thuật ngữ 窗帘圈vòng treo rèm cửa sổ (chuānglián quān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất. Thuật ngữ liên quan tới 窗帘圈 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nội thất |
Định nghĩa - Khái niệm
窗帘圈 tiếng trung là gì?
窗帘圈 tiếng trung có nghĩa là vòng treo rèm cửa sổ (chuānglián quān )
- 窗帘圈 tiếng trung có nghĩa là vòng treo rèm cửa sổ (chuānglián quān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.
vòng treo rèm cửa sổ (chuānglián quān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 窗帘圈 .
Ý nghĩa - Giải thích
窗帘圈 tiếng trung nghĩa là vòng treo rèm cửa sổ (chuānglián quān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất..
Đây là cách dùng 窗帘圈 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 窗帘圈 tiếng trung là gì? (hay giải thích vòng treo rèm cửa sổ (chuānglián quān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 窗帘圈 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 窗帘圈 tiếng trung / vòng treo rèm cửa sổ (chuānglián quān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?