Cif (cost, insurance, and frieght)

Cif (cost, insurance, and frieght) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Cif (cost, insurance, and frieght) Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ cif (cost, insurance, and frieght)

chi phí, bảo hiểm, vận tải

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Cif (cost, insurance, and frieght)
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

Cif (cost, insurance, and frieght) là gì?

có nghĩa là chi phí, bảo hiểm, vận tải

  • Cif (cost, insurance, and frieght) có nghĩa là chi phí, bảo hiểm, vận tải
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

chi phí, bảo hiểm, vận tải Tiếng Anh là gì?

chi phí, bảo hiểm, vận tải Tiếng Anh có nghĩa là Cif (cost, insurance, and frieght).

Ý nghĩa - Giải thích

Cif (cost, insurance, and frieght) nghĩa là chi phí, bảo hiểm, vận tải.

Đây là cách dùng Cif (cost, insurance, and frieght). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí Cif (cost, insurance, and frieght) là gì? (hay giải thích chi phí, bảo hiểm, vận tải nghĩa là gì?) . Định nghĩa Cif (cost, insurance, and frieght) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cif (cost, insurance, and frieght) / chi phí, bảo hiểm, vận tải. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời