Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | crude oil losses |
Thuật ngữ crude oil lossessự tổn thất về dầu thôThuật ngữ liên quan tới Crude oil losses |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
Crude oil losses là gì?
Crude oil losses có nghĩa là sự tổn thất về dầu thô
- Crude oil losses có nghĩa là sự tổn thất về dầu thô
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
sự tổn thất về dầu thô Tiếng Anh là gì?
sự tổn thất về dầu thô Tiếng Anh có nghĩa là Crude oil losses.
Ý nghĩa - Giải thích
Crude oil losses nghĩa là sự tổn thất về dầu thô.
Đây là cách dùng Crude oil losses. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí Crude oil losses là gì? (hay giải thích sự tổn thất về dầu thô nghĩa là gì?) . Định nghĩa Crude oil losses là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Crude oil losses / sự tổn thất về dầu thô. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?