Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 答应下来 |
Thuật ngữ 答应下来(dá yīng xià lái ) đồng ý đi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 答应下来 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
答应下来 là gì?
答应下来 có nghĩa là (dá yīng xià lái ) đồng ý đi
- 答应下来 có nghĩa là (dá yīng xià lái ) đồng ý đi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(dá yīng xià lái ) đồng ý đi Tiếng Trung là gì?
đồng ý đi Tiếng Trung có nghĩa là 答应下来.
Ý nghĩa - Giải thích
答应下来 nghĩa là (dá yīng xià lái ) đồng ý đi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 答应下来. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 答应下来 là gì? (hay giải thích (dá yīng xià lái ) đồng ý đi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 答应下来 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 答应下来 / (dá yīng xià lái ) đồng ý đi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?