Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | でんば |
Thuật ngữ でんばđiện trường (電場).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử. Thuật ngữ liên quan tới でんば tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ điện |
Định nghĩa - Khái niệm
でんば tiếng nhật là gì?
でんば tiếng nhật có nghĩa là điện trường (電場)
- でんば tiếng nhật có nghĩa là điện trường (電場).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
điện trường (電場) Tiếng Nhật là gì?
điện trường (電場) Tiếng Nhật có nghĩa là でんば .
Ý nghĩa - Giải thích
でんば tiếng nhật nghĩa là điện trường (電場).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử..
Đây là cách dùng でんば tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện でんば tiếng nhật là gì? (hay giải thích điện trường (電場).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử. nghĩa là gì?) . Định nghĩa でんば tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng でんば tiếng nhật / điện trường (電場).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?