电磁炉 tiếng trung là gì?

电磁炉 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电磁炉 tiếng trung Đồ điện.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电磁炉

bếp điện từ (diàncílú ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电磁炉 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Đồ điện

Định nghĩa - Khái niệm

电磁炉 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bếp điện từ (diàncílú )

  • 电磁炉 tiếng trung có nghĩa là bếp điện từ (diàncílú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.

bếp điện từ (diàncílú ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电磁炉 .

Ý nghĩa - Giải thích

电磁炉 tiếng trung nghĩa là bếp điện từ (diàncílú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện..

Đây là cách dùng 电磁炉 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 电磁炉 tiếng trung là gì? (hay giải thích bếp điện từ (diàncílú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电磁炉 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电磁炉 tiếng trung / bếp điện từ (diàncílú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời