定金 tiếng trung là gì?

定金 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 定金 tiếng trung Bất động sản.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 定金

tiền đặt cọc (dìngjīn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 定金 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Bất động sản

Định nghĩa - Khái niệm

定金 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tiền đặt cọc (dìngjīn )

  • 定金 tiếng trung có nghĩa là tiền đặt cọc (dìngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.

tiền đặt cọc (dìngjīn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 定金 .

Ý nghĩa - Giải thích

定金 tiếng trung nghĩa là tiền đặt cọc (dìngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..

Đây là cách dùng 定金 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 定金 tiếng trung là gì? (hay giải thích tiền đặt cọc (dìngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 定金 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 定金 tiếng trung / tiền đặt cọc (dìngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

订金 tiếng trung là gì?

订金 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 订金 tiếng trung Du lịch.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 订金

đặt cọc (dìngjīn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khách sạn.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 订金 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Du lịch

Định nghĩa - Khái niệm

订金 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đặt cọc (dìngjīn )

  • 订金 tiếng trung có nghĩa là đặt cọc (dìngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khách sạn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Du lịch.

đặt cọc (dìngjīn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 订金 .

Ý nghĩa - Giải thích

订金 tiếng trung nghĩa là đặt cọc (dìngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khách sạn..

Đây là cách dùng 订金 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Du lịch 订金 tiếng trung là gì? (hay giải thích đặt cọc (dìngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khách sạn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 订金 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 订金 tiếng trung / đặt cọc (dìngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khách sạn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời