Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 동력톱 |
Thuật ngữ 동력톱cưa máy.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng. Thuật ngữ liên quan tới 동력톱 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ gia dụng |
Định nghĩa - Khái niệm
동력톱 tiếng hàn là gì?
동력톱 tiếng hàn có nghĩa là cưa máy
- 동력톱 tiếng hàn có nghĩa là cưa máy.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
cưa máy Tiếng Hàn là gì?
cưa máy Tiếng Hàn có nghĩa là 동력톱 .
Ý nghĩa - Giải thích
동력톱 tiếng hàn nghĩa là cưa máy.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng..
Đây là cách dùng 동력톱 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 동력톱 tiếng hàn là gì? (hay giải thích cưa máy.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 동력톱 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 동력톱 tiếng hàn / cưa máy.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?