都市地价 tiếng trung là gì?

都市地价 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 都市地价 tiếng trung Bất động sản.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 都市地价

giá đất ở thành phố (dūshì dìjià ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 都市地价 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Bất động sản

Định nghĩa - Khái niệm

都市地价 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giá đất ở thành phố (dūshì dìjià )

  • 都市地价 tiếng trung có nghĩa là giá đất ở thành phố (dūshì dìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.

giá đất ở thành phố (dūshì dìjià ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 都市地价 .

Ý nghĩa - Giải thích

都市地价 tiếng trung nghĩa là giá đất ở thành phố (dūshì dìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..

Đây là cách dùng 都市地价 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 都市地价 tiếng trung là gì? (hay giải thích giá đất ở thành phố (dūshì dìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 都市地价 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 都市地价 tiếng trung / giá đất ở thành phố (dūshì dìjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời