Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên |
Thuật ngữ được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên하나를 주면 열을 달라고 한다. (Nếu cho 1 thì sẽ đòi 10).. Thuật ngữ liên quan tới Được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên dịch sang Tiếng Hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề |
Định nghĩa - Khái niệm
Được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên dịch sang Tiếng Hàn là gì?
Được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên dịch sang Tiếng Hàn có nghĩa là 하나를 주면 열을 달라고 한다
- Được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên dịch sang Tiếng Hàn có nghĩa là 하나를 주면 열을 달라고 한다. (Nếu cho 1 thì sẽ đòi 10)..
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .
하나를 주면 열을 달라고 한다 Tiếng Hàn là gì?
하나를 주면 열을 달라고 한다 Tiếng Hàn có nghĩa là Được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên dịch sang Tiếng Hàn.
Ý nghĩa - Giải thích
Được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên dịch sang Tiếng Hàn nghĩa là 하나를 주면 열을 달라고 한다. (Nếu cho 1 thì sẽ đòi 10)...
Đây là cách dùng Được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên dịch sang Tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên dịch sang Tiếng Hàn là gì? (hay giải thích 하나를 주면 열을 달라고 한다. (Nếu cho 1 thì sẽ đòi 10).. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên dịch sang Tiếng Hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Được đằng chân lân đằng đầu/được voi đòi tiên dịch sang Tiếng Hàn / 하나를 주면 열을 달라고 한다. (Nếu cho 1 thì sẽ đòi 10)... Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?