Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 어질어질하다 |
Thuật ngữ 어질어질하다bị chóng mặt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng. Thuật ngữ liên quan tới 어질어질하다 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Điều dưỡng |
Định nghĩa - Khái niệm
어질어질하다 tiếng hàn là gì?
어질어질하다 tiếng hàn có nghĩa là bị chóng mặt
- 어질어질하다 tiếng hàn có nghĩa là bị chóng mặt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.
bị chóng mặt Tiếng Hàn là gì?
bị chóng mặt Tiếng Hàn có nghĩa là 어질어질하다 .
Ý nghĩa - Giải thích
어질어질하다 tiếng hàn nghĩa là bị chóng mặt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng..
Đây là cách dùng 어질어질하다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 어질어질하다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích bị chóng mặt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 어질어질하다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 어질어질하다 tiếng hàn / bị chóng mặt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?