过户登记 tiếng trung là gì?

过户登记 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 过户登记 tiếng trung Bất động sản.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 过户登记

đăng ký sang tên (guòhù dēngjì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 过户登记 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Bất động sản

Định nghĩa - Khái niệm

过户登记 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đăng ký sang tên (guòhù dēngjì )

  • 过户登记 tiếng trung có nghĩa là đăng ký sang tên (guòhù dēngjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.

đăng ký sang tên (guòhù dēngjì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 过户登记 .

Ý nghĩa - Giải thích

过户登记 tiếng trung nghĩa là đăng ký sang tên (guòhù dēngjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..

Đây là cách dùng 过户登记 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 过户登记 tiếng trung là gì? (hay giải thích đăng ký sang tên (guòhù dēngjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 过户登记 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 过户登记 tiếng trung / đăng ký sang tên (guòhù dēngjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời