Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 护指套 |
Thuật ngữ 护指套bao ngón tay (hù zhǐ tào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. Thuật ngữ liên quan tới 护指套 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ gia dụng |
Định nghĩa - Khái niệm
护指套 tiếng trung là gì?
护指套 tiếng trung có nghĩa là bao ngón tay (hù zhǐ tào )
- 护指套 tiếng trung có nghĩa là bao ngón tay (hù zhǐ tào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
bao ngón tay (hù zhǐ tào ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 护指套 .
Ý nghĩa - Giải thích
护指套 tiếng trung nghĩa là bao ngón tay (hù zhǐ tào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà..
Đây là cách dùng 护指套 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 护指套 tiếng trung là gì? (hay giải thích bao ngón tay (hù zhǐ tào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 护指套 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 护指套 tiếng trung / bao ngón tay (hù zhǐ tào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?