Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 작은어머니 |
Thuật ngữ 작은어머니thím.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia đình. Thuật ngữ liên quan tới 작은어머니 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Gia đình |
Định nghĩa - Khái niệm
작은어머니 tiếng hàn là gì?
작은어머니 tiếng hàn có nghĩa là thím
- 작은어머니 tiếng hàn có nghĩa là thím.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia đình.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gia đình.
thím Tiếng Hàn là gì?
thím Tiếng Hàn có nghĩa là 작은어머니 .
Ý nghĩa - Giải thích
작은어머니 tiếng hàn nghĩa là thím.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia đình..
Đây là cách dùng 작은어머니 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gia đình 작은어머니 tiếng hàn là gì? (hay giải thích thím.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia đình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 작은어머니 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 작은어머니 tiếng hàn / thím.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Gia đình.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?