机械化步兵 tiếng trung là gì?

机械化步兵 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 机械化步兵 tiếng trung Quân đội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 机械化步兵

bộ binh cơ giới (jī xiè huà bù bīng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 机械化步兵 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Quân đội

Định nghĩa - Khái niệm

机械化步兵 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bộ binh cơ giới (jī xiè huà bù bīng )

  • 机械化步兵 tiếng trung có nghĩa là bộ binh cơ giới (jī xiè huà bù bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

bộ binh cơ giới (jī xiè huà bù bīng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 机械化步兵 .

Ý nghĩa - Giải thích

机械化步兵 tiếng trung nghĩa là bộ binh cơ giới (jī xiè huà bù bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..

Đây là cách dùng 机械化步兵 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 机械化步兵 tiếng trung là gì? (hay giải thích bộ binh cơ giới (jī xiè huà bù bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 机械化步兵 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 机械化步兵 tiếng trung / bộ binh cơ giới (jī xiè huà bù bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời