姬鹬 tiếng trung là gì?

姬鹬 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 姬鹬 tiếng trung Động thực vật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 姬鹬

rẽ giun nhỏ (jīyù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 姬鹬 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Động thực vật

Định nghĩa - Khái niệm

姬鹬 tiếng trung là gì?

có nghĩa là rẽ giun nhỏ (jīyù )

  • 姬鹬 tiếng trung có nghĩa là rẽ giun nhỏ (jīyù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.

rẽ giun nhỏ (jīyù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 姬鹬 .

Ý nghĩa - Giải thích

姬鹬 tiếng trung nghĩa là rẽ giun nhỏ (jīyù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim..

Đây là cách dùng 姬鹬 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 姬鹬 tiếng trung là gì? (hay giải thích rẽ giun nhỏ (jīyù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 姬鹬 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 姬鹬 tiếng trung / rẽ giun nhỏ (jīyù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

鲫鱼 tiếng trung là gì?

鲫鱼 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 鲫鱼 tiếng trung Động thực vật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 鲫鱼

cá diếc cá giếc (jìyú ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 鲫鱼 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Động thực vật

Định nghĩa - Khái niệm

鲫鱼 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cá diếc cá giếc (jìyú )

  • 鲫鱼 tiếng trung có nghĩa là cá diếc cá giếc (jìyú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.

cá diếc cá giếc (jìyú ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 鲫鱼 .

Ý nghĩa - Giải thích

鲫鱼 tiếng trung nghĩa là cá diếc cá giếc (jìyú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy sản..

Đây là cách dùng 鲫鱼 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 鲫鱼 tiếng trung là gì? (hay giải thích cá diếc cá giếc (jìyú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鲫鱼 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鲫鱼 tiếng trung / cá diếc cá giếc (jìyú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

鲫鱼 tiếng trung là gì?

鲫鱼 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 鲫鱼 tiếng trung Động thực vật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 鲫鱼

cá diếc (jìyú ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Động vật dưới nước.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 鲫鱼 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Động thực vật

Định nghĩa - Khái niệm

鲫鱼 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cá diếc (jìyú )

  • 鲫鱼 tiếng trung có nghĩa là cá diếc (jìyú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Động vật dưới nước.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.

cá diếc (jìyú ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 鲫鱼 .

Ý nghĩa - Giải thích

鲫鱼 tiếng trung nghĩa là cá diếc (jìyú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Động vật dưới nước..

Đây là cách dùng 鲫鱼 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 鲫鱼 tiếng trung là gì? (hay giải thích cá diếc (jìyú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Động vật dưới nước. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鲫鱼 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鲫鱼 tiếng trung / cá diếc (jìyú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Động vật dưới nước.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời