Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 健胃的Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. Thuật ngữ liên quan tới 健胃的 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Các loại thuốc |
Định nghĩa - Khái niệm
健胃的 tiếng trung là gì?
健胃的 tiếng trung có nghĩa là thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de )
- 健胃的 tiếng trung có nghĩa là thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 健胃的 .
Ý nghĩa - Giải thích
健胃的 tiếng trung nghĩa là thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..
Đây là cách dùng 健胃的 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 健胃的 tiếng trung là gì? (hay giải thích thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 健胃的 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 健胃的 tiếng trung / thuốc tăng hoạt động dạ dày (jiàn wèi de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?